Có 2 kết quả:
棋格状 qí gé zhuàng ㄑㄧˊ ㄍㄜˊ ㄓㄨㄤˋ • 棋格狀 qí gé zhuàng ㄑㄧˊ ㄍㄜˊ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checkered pattern
(2) chessboard
(2) chessboard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checkered pattern
(2) chessboard
(2) chessboard
Bình luận 0